Có 2 kết quả:
干仗 gàn zhàng ㄍㄢˋ ㄓㄤˋ • 幹仗 gàn zhàng ㄍㄢˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to quarrel (dialect)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to quarrel (dialect)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0